Cam kết là động từ trong tiếng anh có nghĩa là tin tưởng, ủy thác, cam kết, … Từ cam kết trong tiếng anh được dùng với nhiều nghĩa khác nhau. Hãy cùng ghi nhớ những ý nghĩa khác nhau này trong từng trường hợp, ví dụ cụ thể trong bài viết sau đây của Vieclam123.vn.
1. Cam kết là gì?
Cam kết là một động từ tiếng Anh, được phát âm là / kəˈmɪt / có thể được hiểu với các nghĩa sau:
Đầu tiên, nghĩa phổ biến nhất của từ Cam kết là “tin tưởng, gửi gắm, tin tưởng, tâm sự cùng ai đó”
Ví dụ:
Thứ hai, commit được hiểu là “bỏ tù, bỏ tù ai đó”
Ví dụ:
Thứ ba, Cam kết cũng có nghĩa là “cam kết.”
Ví dụ:
Thứ tư, Cam kết có nghĩa là “chuyển một luật để xem xét”
Ví dụ:
Thứ năm, Cam kết được hiểu là “làm tổn hại, liên quan, làm tổn hại, liên quan” trong một số trường hợp.
Ví dụ:
Thứ sáu, trong quân sự, giao ước được hiểu là hành động “đưa quân ra trận, xuất quân đánh trận”.
Ví dụ:
2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của commit là gì?
Một số từ đồng nghĩa với Cam kết và có thể được sử dụng thay thế cho cụm từ này là:
đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng việt |
đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng việt |
GẶP |
đầy |
Nộp hồ sơ |
đặt cọc |
Đạt |
đạt |
theo dõi |
theo dõi |
biểu diễn |
hành vi |
Đại biểu |
thẩm quyền |
tai tiếng |
vụ bê bối |
quyền lực |
tôi cho phép |
Sự vi phạm |
lấn chiếm, vi phạm |
biện hộ |
sự tham gia |
người vi phạm |
sự phá hoại |
Giữ cho |
giữ |
Hủy hoại |
hủy hoại |
chuyển khoản |
chuyển khoản |
Các từ trái nghĩa của Comm như: Stop (dừng), dừng (hủy), finish (kết thúc), nhàn rỗi (nhàn rỗi), rest (nghỉ ngơi), stop (dừng), wait (chờ đợi), hold (giữ) lại).
3. Một số điều khoản liên quan đến cam kết
Tham gia: để bày tỏ ý kiến hoặc đưa ra quyết định mà bạn nói với mọi người. (để bày tỏ một ý kiến hoặc một quyết định để mọi người biết)
Ví dụ:
Cam kết điều gì đó với trí nhớ: để đảm bảo rằng bạn nhớ điều gì đó. (Hãy chắc chắn rằng bạn nhớ một cái gì đó)
Cam kết điều gì đó ra giấy: viết điều gì đó ra giấy.
Ví dụ:
4. Cam kết là gì theo một số hướng cụ thể
Trong lĩnh vực Toán học, Cam kết được hiểu là “cam kết, đưa ra những thỏa hiệp”.
Trong chuyên ngành kỹ thuật tổng hợp: chuyển giao, ủy thác
Trong kinh tế học: bỏ tù, thực hiện, ngăn chặn, tin tưởng, gửi, hứa hẹn, bỏ tù
5. Cam kết trong GIT là gì?
GIT là một phần mềm quản lý mã nguồn phân tán. Lệnh commit có cú pháp như sau “git commit-m” (nội dung thông báo cam kết). Cam kết ghi đè cam kết trước khi “git cam kết-sửa đổi”.
Cam kết trong GIT là thao tác cho hệ thống biết bạn muốn lưu trạng thái hiện tại, ghi lại lịch sử các thao tác đã thực hiện như thêm, xóa, cập nhật một số tệp hoặc thư mục trong Kho lưu trữ.
Kho lưu trữ sẽ ghi lại sự thay đổi từ cam kết trước đó sang trạng thái hiện tại. Các cam kết được ghi lại theo thứ tự thời gian để người dùng có thể biết được những thay đổi trong quá khứ.
Hi vọng những thông tin trong bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ Cam kết. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và hiểu được ý nghĩa của nó trong mọi tình huống cụ thể.
>> Xem thêm các tin tức khác:
- Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích | Educationuk-vietnam.org
- Review sách Đứa trẻ hư – Tử Kim Trần | Educationuk-vietnam.org
- BY THE WAY là gì? Cách dùng, ý nghĩa, chức năng như thế nào? | Educationuk-vietnam.org
- Giải Sinh học 8 Bài 1: Bài mở đầu | Educationuk-vietnam.org
- Tin học ứng dụng là gì? Cơ hội việc làm hấp dẫn với tin học | Educationuk-vietnam.org